Dữ liệu điều khiển là ngôn ngữ giao tiếp của hệ thống KNX, nó được gọi là Datapoint Type. Các kiểu dữ liệu điều khiển KNX định nghĩa cách input object ra lệnh cho output object thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như: switching, dimming, up/down, ...
Trên thực tế, mỗi Group Object (còn gọi là Communication Object) là một 'data point', đại diện cho dữ liệu điều khiển trong hệ thống KNX. Tiêu chuẩn KNX quy định các kiểu dữ liệu điều khiển cụ thể trong từng trường hợp như: switch / boolean / enable / dimming / step / temperature ...
Hãy cùng xem xét ví dụ sau để hiểu hơn về 'datapoint type':
Giả sử rằng một lệnh điều khiển (telegram) được gửi từ nút bấm (sensor) đến một thiết bị chấp hành (actuator) để yêu cầu bật đèn ở đâu đó trong tòa nhà. Khi đó, trong lệnh điều khiển này cần bao gồm hai yếu tố:
'destination address' = 'địa chỉ đích' - xác định vị trí lộ đèn cần được 'bật'
'switch on' = 'bật đèn' - xác định hành vi mà actuator cần thực thi
Trên thực tế, lệnh 'switch on' này được diễn tả bằng một dữ liệu 1 bit và đó chính là 'datapoint type'. Tương tự như thế, lệnh 'dimming brighter' sẽ được diễn tả bằng dữ liệu 4 bit.
Ví dụ trên cho thấy, để có thể đồng bộ chức năng điều khiển trong hệ thống KNX, thì việc quy định kiểu dữ liệu điều khiển là rất quan trọng, nó giúp cho các thiết bị KNX hiểu nhau (cho dù được sản xuất bởi bất kỳ hãng nào) và đáp ứng chính xác những gì mà kỹ sư thiết kế mong muốn.
Cấu hình Group Object Như đã diễn giải phía trên, mỗi Group Object, thực tế, chính là một Datapoint Type, và vì thế, các thông tin của Datapoint Type này:
không lưu trữ trong bộ nhớ thiết bị / is not stored in device memory
không nằm trong telegram / is never included in a telegram
chỉ lưu trữ trong ETS project / is only stored in the ETS project
Các kiểu dữ liệu điều khiển (Datapoint Types) đặc biệt quan trọng đối với quá trình diagnostics, ví dụ như cho phép ETS diễn giải dữ liệu được liên kết với Group Object, ví dụ: thay vì 'data = 85 A8' thì 'data = -6 °C' được hiển thị. Cấu trúc và định dạng của dữ liệu điều khiển Cấu trúc:
data type: format + encoding (định dạng kiểu dữ liệu + mã hóa)
size: value range + unit (dải giá trị + tính năng)
Định dạng: X.YYY
X: defines format + encoding
YYY: defines value range + unit
Bảng ví dụ dưới đây sẽ mô tả cụ thể hơn cấu trúc và định dạng của Datapoint Type:
DPT_ID | DPT_Name | Data format | Data type (encoding) | Value range |
1.001 | DPT_Switch | Switch | 1 bit | 0=off, 1=on |
1.007 | DPT_Step | Step | 1 bit | 0=decrease, stop 1=increase,stop |
3.007 | DPT_Control_Dimming | Dimming | 4 bit | bit 3: 0 = darker bit 3: 1 = brighter bit 0-2: = number of dimming steps |
Các Datapoint Types thông dụng:
1.yyy = boolean, like switching, move up/down, step
2.yyy = 2 x boolean, e.g. switching + priority control
3.yyy = boolean + 3-bit unsigned value, e.g. dimming up/down
4.yyy = character (8-bit)
5.yyy = 8-bit unsigned value, like dim value (0..100%), blinds position (0..100%)
6.yyy = 8-bit 2's complement, e.g. %
7.yyy = 2 x 8-bit unsigned value, i.e. pulse counter
8.yyy = 2 x 8-bit 2's complement, e.g. %
9.yyy = 16-bit float, e.g. temperature
10.yyy = time
11.yyy = date
12.yyy = 4 x 8-bit unsigned value, i.e. pulse counter
13.yyy = 4 x 8-bit 2's complement, i.e. pulse counter
14.yyy = 32-bit float, e.g. temperature
15.yyy = access control
16.yyy = string -> 14 characters (14 x 8-bit)
17.yyy = scene number
18.yyy = scene control
19.yyy = time + data
20.yyy = 8-bit enumeration, e.g. HVAC mode ('auto', 'comfort', 'standby', 'economy', 'protection')
Kết luận
KNX Datapoint Type phản ánh cốt lõi của tiêu chuẩn KNX và là kiến thức quan trọng khi thiết kế, lập trình điều khiển nhà thông minh KNX. Nếu bạn là kỹ sư lập trình KNX, bạn cần phải làm chủ Datapoint Type cùng với các kiến thức khác như Topology, Address ...
Source: support.knx.org
Comments